Có 2 kết quả:

有棱有角 yǒu léng yǒu jiǎo ㄧㄡˇ ㄌㄥˊ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄠˇ有稜有角 yǒu léng yǒu jiǎo ㄧㄡˇ ㄌㄥˊ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a shape) sharp and clearcut
(2) (of a person) definite in his opinion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a shape) sharp and clearcut
(2) (of a person) definite in his opinion

Bình luận 0